Công Ty TNHH Thuỷ Sản Tâm Việt

Ngày đăng: 16/08/2025

QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG NƯỚC AO NUÔI TÔM - CHÌA KHÓA CHO VỤ NUÔI THÀNH CÔNG

Trong nhiều trường hợp, mầm bệnh không phải là yếu tố duy nhất quyết định kết quả vụ nuôi; chất lượng nước mới chính là nền tảng để duy trì sức khỏe tôm và phòng ngừa dịch bệnh hiệu quả.

QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG NƯỚC AO NUÔI TÔM - CHÌA KHÓA CHO VỤ NUÔI THÀNH CÔNG

Nuôi tôm công nghiệp mang lại năng suất và lợi nhuận cao, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt là dịch bệnh. Những năm gần đây, các bệnh nguy hiểm như TPD hay EMS đã liên tục gây thiệt hại nặng nề cho người nuôi.

Trong nhiều trường hợp, mầm bệnh không phải là yếu tố duy nhất quyết định kết quả vụ nuôi; chất lượng nước mới chính là nền tảng để duy trì sức khỏe tôm và phòng ngừa dịch bệnh hiệu quả.

Nước ao nuôi tôm là một hệ sinh thái phức tạp, nơi các yếu tố vật lý, hóa học và sinh học luôn biến động theo thời gian và điều kiện thời tiết. Nhiệt độ, pH, độ mặn, oxy hòa tan hay hàm lượng khí độc đều có thể thay đổi nhanh chóng, đặc biệt trong điều kiện nuôi mật độ cao. Chỉ cần một chỉ số vượt ngưỡng an toàn, tôm sẽ bị stress, giảm sức đề kháng, chậm lớn và dễ nhiễm bệnh.

Nguồn: Công ty TNHH Thủy sản Tâm Việt

Việc quản lý chất lượng nước không chỉ giúp ổn định môi trường và giảm rủi ro dịch bệnh, mà còn tối ưu hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR), nâng cao tỷ lệ sống và rút ngắn thời gian nuôi. Với người nuôi tôm công nghiệp, đây là “bảo hiểm” tự nhiên quan trọng nhất để bảo vệ thành quả sản xuất.

I. Yếu tố vật lý

1. Độ trong

Nguồn: Công ty TNHH Thủy sản Tâm Việt

Độ trong của nước ao nuôi phản ánh mật độ tảo và lượng chất lơ lửng, bao gồm phù sa, xác tảo, chất hữu cơ và bùn cát. Độ trong thích hợp để nuôi tôm dao động từ 30–45 cm. Nếu độ trong vượt quá mức này, tức là nước quá trong, cần kết hợp kiểm tra pH và sự hiện diện của tảo đáy. Khi pH thấp, người nuôi nên bón thêm vôi hoặc sử dụng chế phẩm vi sinh vào buổi sáng để gây màu, tăng dinh dưỡng cho nước và tạo điều kiện cho tảo có lợi phát triển.

Ngược lại, nếu độ trong thấp, nước có màu đục, nguyên nhân có thể do mật độ tảo quá dày hoặc do lượng chất lơ lửng cao. Lúc này, biện pháp xử lý gồm thay nước, điều chỉnh độ sâu của giàn quạt nước để tăng khả năng lưu thông, hoặc sử dụng các loại muối vô cơ như phèn nhôm (Al₂(SO₄)₃) với liều lượng phù hợp để kết tủa chất lơ lửng. Tuy nhiên, cần tránh lạm dụng chất trợ lắng vì dùng quá nhiều sẽ gây nhớt đáy, tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn gây bệnh phát triển. Khi buộc phải sử dụng, nên kết hợp hút đáy, thay nước và bổ sung chế phẩm sinh học để phân hủy bùn hữu cơ.

 

 

Sau những trận mưa lớn, nước ao thường bị đục do chất hữu cơ và hạt sét bị rửa trôi từ bờ xuống. Nước đục làm hạn chế quang hợp của tảo, dẫn đến thiếu oxy, tảo tàn đột ngột, tôm dễ bị đen mang hoặc vàng mang do cặn bẩn bám vào mang. Trong trường hợp này, cần chạy quạt để gom cặn bẩn vào khu vực siphon, sau đó hút bỏ và cấy vi sinh để làm sạch môi trường đáy.

2. Màu nước

Màu nước là chỉ báo trực quan về tình trạng quần thể tảo và thành phần chất hòa tan. Mỗi màu đặc trưng cho một nhóm tảo hoặc hiện tượng môi trường khác nhau.

Nguồn: Công ty TNHH Thủy sản Tâm Việt
  • Vàng nâu nhạt (màu trà): thường do tảo silic phát triển, thích hợp ở môi trường nước lợ – mặn trên 10‰.
  • Xanh nhạt (màu đọt chuối non): do tảo lục, tốt cho ao mặn thấp vì tạo nguồn thức ăn tự nhiên giàu dinh dưỡng cho tôm.
  • Xanh đậm (màu rau má): do tảo lam hoặc tảo mắt, dễ tạo váng xanh và tiết độc tố; khi tôm ăn phải dễ dẫn đến phân trắng.
  • Đỏ hoặc đỏ nâu: do tảo giáp phát triển, nhóm tảo này chứa độc tố và khi tảo tàn sẽ làm thối nước.
  • Vàng cam: biểu hiện nước chứa nhiều phèn hoặc kim loại nặng; cần xử lý kỹ trước khi thả giống để tránh vàng mang, lột dính vỏ.
  • Nâu đen: cho thấy nước chứa nhiều hữu cơ, hoặc tảo silic và tảo giáp đã già, sắp tàn.

Người nuôi cần theo dõi màu nước hàng ngày để điều chỉnh kịp thời. Khi xuất hiện các màu bất thường, cần xác định nguyên nhân và xử lý ngay để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe tôm.

3. Nhiệt độ

Tôm là động vật biến nhiệt, nên nhiệt độ cơ thể tôm thay đổi theo môi trường nước. Đối với tôm thẻ chân trắng, nhiệt độ thích hợp cho sinh trưởng và phát triển nằm trong khoảng 25–30°C. Dưới 15°C, tôm dễ chết do sốc nhiệt; ở mức 15–22°C, tôm dễ bị ngạt, sức đề kháng giảm, nguy cơ bệnh tật tăng.

Nhiệt độ nước thường biến động mạnh sau những cơn mưa lớn hoặc khi có gió mùa, đặc biệt ở ao nông. Khi đó, cần tăng cường chạy quạt nước để phá vỡ sự phân tầng nhiệt độ, giúp oxy hòa tan phân bố đều và hạn chế stress cho tôm. Nên ghi chép nhiệt độ hàng ngày để nắm rõ xu hướng biến động và có biện pháp ứng phó kịp thời.

4. Độ mặn

Độ mặn ảnh hưởng trực tiếp đến áp suất thẩm thấu, quá trình trao đổi ion và sự phát triển của tôm. Tôm thẻ chân trắng thích hợp ở 10–15‰, tôm sú ở 8–20‰. Nếu độ mặn quá cao (>30‰), tôm thường chậm lớn do tiêu tốn nhiều năng lượng để điều hòa áp suất thẩm thấu. Ngược lại, độ mặn thấp (<10‰) có thể giúp tôm lớn nhanh hơn nhưng dễ gây thiếu khoáng, dẫn đến hiện tượng mềm vỏ, lột không hoàn chỉnh và tỷ lệ sống thấp.

Quản lý độ mặn cần dựa trên đặc điểm nguồn nước, thời tiết và giai đoạn phát triển của tôm. Khi độ mặn cao, có thể cấp thêm nước mưa hoặc nước ngọt để hạ xuống từ từ; khi độ mặn thấp, cần bổ sung muối khoáng hoặc trộn khoáng vào thức ăn để đảm bảo nhu cầu khoáng chất cho tôm.

II. Yếu tố hóa học

1. pH

 

pH của nước ao nuôi ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến sinh trưởng, tỷ lệ sống, sinh sản và khả năng hấp thu dinh dưỡng của tôm. Khoảng pH thích hợp nhất là 7,8–8,2 và sự chênh lệch giữa sáng và chiều không vượt quá 0,5 đơn vị. Khi pH thấp hơn 7, quá trình hô hấp của tôm bị ảnh hưởng, trao đổi chất rối loạn; ngược lại, khi pH vượt quá 8,5, mang tôm dễ bị sưng, gây stress và tăng độc tính của khí NH₃, NO₂. pH thấp còn làm tăng độc tính của khí H₂S trong nước.

Người nuôi cần đo pH ít nhất 2 lần/ngày, vào lúc 6 giờ sáng và 14 giờ chiều, để kịp thời phát hiện biến động. Nếu pH thấp cả ngày, nguyên nhân thường do đất ao bị nhiễm phèn, ao mới đào hoặc mưa lớn đầu mùa làm rửa trôi axit xuống ao. Trong trường hợp này, độ kiềm cũng thường rất thấp, nước trong, tảo ít; giải pháp tạm thời là bón vôi CaO với liều 20 kg/1000 m³ nước liên tục 2–3 ngày.

Nếu pH cao cả ngày, nguyên nhân có thể là do độ cứng nước quá cao hoặc bón vôi đáy quá liều trong cải tạo ao. Cách xử lý gồm giảm độ cứng bằng EDTA, cấp thêm nước từ ao có độ cứng thấp, và sử dụng mật rỉ đường kết hợp vi sinh sục khí ban đêm trong 12–24 giờ để tạo acid lactic tự nhiên giúp hạ pH an toàn.

Trường hợp pH dao động lớn trong ngày (>0,5) thường do tảo độc phát triển mạnh hoặc nước có phèn lạnh và kiềm thấp. Cần xử lý phèn nhôm để giảm độc tố, sau đó dùng vi sinh để điều chỉnh mật độ và thành phần tảo trong ao.

2. Oxy hòa tan (DO)

Oxy hòa tan là yếu tố quan trọng nhất trong nước ao nuôi tôm, quyết định trực tiếp đến sự sống và sức khỏe của tôm. DO tối thiểu cần duy trì là 4 mg/L; để nuôi công nghiệp hiệu quả và hạn chế stress, mức DO tối ưu nên trên 5 mg/L. Oxy không chỉ giúp tôm hô hấp mà còn cần thiết cho hệ vi sinh phân hủy chất hữu cơ, chuyển hóa khí độc và duy trì sự ổn định của môi trường.

Khi oxy hòa tan thấp, tôm có thể nổi đầu, tập trung gần quạt nước hoặc mép ao, giảm ăn và chậm lớn. Cuối vụ nuôi, nguy cơ thiếu oxy thường cao hơn do mật độ tôm lớn, lượng chất hữu cơ tích tụ nhiều và sự phân hủy tiêu tốn nhiều oxy. Vì vậy, cần tính toán tải trọng ao, mật độ thả và trang bị hệ thống quạt, sục khí phù hợp; khi cần thiết có thể bổ sung thiết bị nano-bubble hoặc hệ thống cấp khí đáy để duy trì DO ổn định cả ngày đêm.

3. Khí carbonic (CO₂)

Khí CO₂ trong ao chủ yếu sinh ra từ quá trình hô hấp của tôm, thủy sinh vật và từ phân hủy chất hữu cơ ở đáy ao. Hàm lượng CO₂ trong nước dao động trong ngày: cao nhất vào sáng sớm, thấp dần vào buổi chiều, đặc biệt ở ao có tảo lam phát triển mạnh.

CO₂ có mối quan hệ mật thiết với pH thông qua hệ đệm carbonate–bicarbonate. Khi hàm lượng CO₂ cao, pH giảm; ngược lại, khi CO₂ thấp, pH tăng. Nếu vượt quá 20 mg/L, CO₂ có thể gây khó thở, giảm khả năng trao đổi khí và ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa của tôm, dẫn đến hiện tượng nổi đầu. Ngưỡng an toàn khuyến nghị là 1–10 mg/L. Người nuôi nên tăng cường sục khí và giảm lượng chất hữu cơ đáy để hạn chế tích tụ CO₂.

 

4. Độ kiềm

Độ kiềm là khả năng đệm của nước, giúp duy trì pH ổn định trước các tác động axit hoặc kiềm. Độ kiềm tổng cộng được tính bằng mg/L CaCO₃; với nuôi thâm canh, mức lý tưởng là 100–150 mg/L, tối thiểu 80 mg/L để hạn chế dao động pH giữa ngày và đêm.

Ở pH dưới 8,3, phần lớn độ kiềm tồn tại dưới dạng bicarbonate (HCO₃⁻), đây là thành phần quan trọng giúp ổn định pH và môi trường.

Khi pH vượt 8,3, hàm lượng carbonate (CO₃²⁻) và hydroxide (OH⁻) tăng, làm pH cao bền vững và tiềm ẩn nguy cơ tăng độc tính NH₃. Những kiềm làm đổi màu phenolphtalein (kiềm ảo) thường không có tác dụng đệm tốt cho pH, vì vậy mục tiêu quản lý là duy trì bicarbonate chiếm ưu thế, hạn chế carbonate. Bổ sung NaHCO₃ hoặc khoáng bicarbonate là giải pháp hiệu quả khi cần nâng kiềm mà không làm pH tăng quá cao.

5. Độ cứng

Độ cứng nước là tổng hàm lượng ion Ca²⁺ và Mg²⁺, được tính bằng mg/L CaCO₃. Hai ion này rất cần thiết cho quá trình hình thành và cứng hóa vỏ tôm sau lột xác. Độ cứng quá thấp khiến tôm mềm vỏ, lột không hoàn chỉnh; ngược lại, độ cứng quá cao có thể làm tôm chậm lớn.

Phân loại độ cứng: nước mềm (300 mg/L). Người nuôi cần đo định kỳ và điều chỉnh bằng cách bổ sung hoặc thay nước, dùng khoáng chứa Ca và Mg khi cần thiết.

6. Khí độc NH₃, NO₂

Khí độc NH₃ và NO₂ hình thành chủ yếu từ sự phân hủy của thức ăn thừa, phân tôm, xác tảo chết và bùn đáy tích tụ.

Hàm lượng NH₃ cao gây độc thần kinh, làm tôm giảm ăn và dễ chết.

NO₂ cao làm giảm khả năng vận chuyển oxy trong máu tôm, gây stress hô hấp.

Dấu hiệu nhận biết gồm tôm nổi đầu vào sáng sớm hoặc chiều mát, bơi dọc mép bờ, giảm ăn, lột xác dính vỏ hoặc mềm vỏ, chậm lớn và chết rải rác ở hố siphon. Khi khí độc tăng, cần giảm lượng thức ăn, tăng cường sục khí, sử dụng vi sinh xử lý nước, và nếu cần thì thay một phần nước sạch từ ao lắng.

Trong giai đoạn thời tiết xấu hoặc khi tôm lột xác, nên giảm 30–50% lượng thức ăn để hạn chế phát sinh khí độc.

III. Phèn

Nguồn: Công ty TNHH Thủy sản Tâm Việt

Phèn trong ao nuôi tôm thường bắt nguồn từ vùng đất chứa nhiều khoáng pyrite (FeS₂). Khi loại khoáng này tiếp xúc với oxy và nước, đặc biệt trong điều kiện đất ẩm, nó bị oxy hóa tạo ra axit sulfuric (H₂SO₄). Axit này hòa tan các kim loại nặng như nhôm (Al), sắt (Fe), kẽm (Zn), mangan (Mn) và đồng (Cu) từ đất, đưa chúng vào môi trường nước ao. Những hợp chất kim loại nặng và axit này được gọi chung là “phèn” và có độc tính cao đối với tôm.

Ngoài yếu tố đất, phèn cũng có thể xâm nhập vào ao qua dòng chảy bề mặt, đặc biệt là sau những trận mưa lớn kéo dài. Nước mưa rửa trôi lớp đất giàu lưu huỳnh từ bờ ao xuống, làm pH nước giảm nhanh chóng. Đất ao nhiễm phèn thường có màu xám đen khi ướt, chuyển sang trắng phấn khi khô. Nước ao bị phèn có màu vàng nâu nhạt, đôi khi xuất hiện váng vàng trên bề mặt, và pH đo được thường thấp hơn mức an toàn cho tôm.

Tác động của phèn lên tôm rất đa dạng. Thứ nhất, phèn làm giảm mạnh độ pH, gây stress và ức chế quá trình trao đổi chất của tôm. Thứ hai, phèn làm sụt giảm hàm lượng Ca²⁺ và Mg²⁺ trong nước, đây là các khoáng chất cần thiết cho quá trình hình thành vỏ sau lột xác. Thiếu các khoáng này, tôm dễ bị mềm vỏ, lột không hoàn chỉnh hoặc chậm cứng vỏ. Ngoài ra, các hạt phèn và kim loại nặng có thể bám vào mang, cản trở quá trình hô hấp, khiến tôm tốn nhiều năng lượng hơn để sống, dẫn đến chậm lớn. Tảo trong ao cũng bị ảnh hưởng, phát triển kém do độc tính của nhôm và sắt, khiến màu nước khó duy trì ổn định.

Triệu chứng ở tôm nuôi trong ao nhiễm phèn bao gồm vàng chân, mang vàng hoặc chai cứng, vỏ tôm trở nên dày bất thường, tốc độ sinh trưởng chậm và tỷ lệ sống giảm. Trong trường hợp phèn nặng, tôm có thể dạt bờ, tấp mép ao và chết rải rác.

Để quản lý phèn, người nuôi cần xử lý đất ao kỹ lưỡng trước khi thả giống, đặc biệt ở các vùng đất phèn tiềm tàng. Bờ ao nên được phủ bạt hoặc trồng cỏ để hạn chế rửa trôi phèn xuống ao khi mưa. Khi phát hiện phèn trong vụ nuôi, có thể nâng pH bằng vôi nông nghiệp, bổ sung khoáng Ca và Mg để khắc phục tình trạng mềm vỏ, đồng thời sử dụng chế phẩm vi sinh để hỗ trợ ổn định môi trường.

IV. Yếu tố sinh học

Trong ao nuôi tôm, các yếu tố sinh học chủ yếu bao gồm vi sinh vật, tảo và các phiêu sinh vật khác. Thành phần và mật độ của chúng biến động mạnh trong suốt vụ nuôi, chịu tác động của hàm lượng dinh dưỡng, ánh sáng, nhiệt độ và độ mặn.

Giai đoạn đầu vụ, khi dinh dưỡng trong nước còn thấp, các loài tảo có lợi như tảo lục và tảo silic thường chiếm ưu thế. Chúng không chỉ góp phần duy trì màu nước ổn định mà còn cung cấp nguồn thức ăn tự nhiên giàu dinh dưỡng cho tôm post. Màu nước trong giai đoạn này thường xanh nhạt hoặc vàng nâu nhạt, phản ánh sự phát triển của các nhóm tảo này. Đây là điều kiện tốt để tôm con phát triển nhanh và khỏe mạnh.

Tuy nhiên, về cuối vụ nuôi, hàm lượng chất hữu cơ và dinh dưỡng trong nước thường tăng cao do tích tụ từ thức ăn thừa, phân tôm và xác tảo chết. Môi trường giàu dinh dưỡng này dễ kích thích sự bùng phát của tảo lam và tảo giáp – hai nhóm tảo có hại. Tảo lam có khả năng tiết độc tố, tạo váng trên bề mặt ao, làm giảm oxy và gây hiện tượng phân trắng khi tôm ăn phải. Tảo giáp thường chứa độc tố nguy hiểm và khi tàn sẽ làm nước ao bốc mùi hôi, đồng thời tiêu tốn nhiều oxy hòa tan, gây sốc cho tôm.

Sự mất cân bằng quần thể tảo còn kéo theo biến động mạnh của pH trong ngày. Khi mật độ tảo cao, pH có thể tăng mạnh vào ban ngày do quang hợp, rồi giảm sâu vào ban đêm khi tảo hô hấp và phân hủy. Dao động pH lớn làm tôm stress, giảm ăn, giảm sức đề kháng và dễ mắc bệnh.

Quản lý yếu tố sinh học đòi hỏi kiểm soát chặt nguồn dinh dưỡng vào ao, đặc biệt là thức ăn. Người nuôi cần định kỳ dùng chế phẩm vi sinh để phân hủy hữu cơ và cạnh tranh quần thể với vi khuẩn gây bệnh, đồng thời siphon đáy ao để loại bỏ bùn và xác tảo tích tụ. Duy trì mật độ tảo hợp lý, ưu tiên tảo có lợi, sẽ giúp môi trường nước ổn định hơn và giảm nguy cơ phát sinh dịch bệnh.

Tác giả: KT Nguyễn Thanh Duy (Tiền Giang)

Phòng Kỹ Thuật - Công Ty TNHH Thuỷ Sản Tâm Việt

Chúc bà con có vụ nuôi thành công./.

Danh mục
Tin liên quan
Zalo
Hotline